21
Th4

BÁO GIÁ THI CÔNG TRỌN GÓI

(Áp dụng 2021)

LIÊN HỆ: 0938 807 369 (Mr BÌNH)

  • HOÀN TRẢ TIỀN BẢNG VẼ 10.000.000 VNĐ CHO NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CÓ BẢNG VẼ THIẾT KẾ THI CÔNG.

I/. VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN THÔ( Xem bảng báo giá phần thô)

  • Sử dụng giống nhau ở mỗi Công trình.

II/. VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO PHẦN HOÀN THIỆN

STT HẠNG MỤC VẬT TƯ THÔNG DỤNG

5.400.000 vnđ/m2

VẬT TƯ LOẠI KHÁ

5.800.000 vnđ/m2

VẬT TƯ LOẠI TỐT

6.200.000 vnđ/m2

GHI CHÚ
I/. PHẦN THÔ
  • Xem bảng báo giá phần thô.
  • Sử dụng giống nhau cho mỗi Công trình
  • Xem bảng báo giá phần thô.
  • Sử dụng giống nhau cho mỗi Công trình
  • Xem bảng báo giá phần thô.
  • Sử dụng giống nhau cho mỗi Công trình
II/. PHẦN GẠCH ỐP – LÁT VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Gạch nền các tầng( Bạch Mã, Catalant, American, Taicera, Đồng tâm, …)

Chủ đầu tư tùy chọn mẫu.

– Gạch 600×600 chống trượt
– Đơn giá: 180.000 vnđ/ m2
– Gạch 600×600 bóng kính 2 da
– Đơn giá: 220.000 vnđ/ m2
– Gạch 600×600 bóng kính toàn phần
– Đơn giá: 290.000 vnđ/ m2
Len gạch: 120×600 cắt từ gạch nền
2 Gạch nền Sân thượng, sân trước, sân sau( Bạch Mã, Catalant, American, Taicera, Đồng tâm, …)

Chủ đầu tư tùy chọn mẫu.

– Gạch 400×400 mờ, chống trượt
– Đơn giá: 130.000 vnđ/ m2
– Gạch 400×400 mờ, chống trượt
– Đơn giá: 160.000 vnđ/ m2
– Gạch 400×400 mờ, chống trượt
– Đơn giá: 190.000 vnđ/ m2
Không bao gồm gạch mái
3 Gạch Ceramic nền WC( Bạch Mã, Catalant, American, Taicera, Đồng tâm, …)

Chủ đầu tư tùy chọn mẫu.

– Gạch lát 300×300 chống trượt
– Đơn giá: 130.000 vnđ/ m2
– Gạch lát 300×300 chống trượt
– Đơn giá: 160.000 vnđ/ m2
– Gạch lát 300×300 chống trượt
– Đơn giá: 190.000 vnđ/ m2
4 Gạch Ceramic ốp tường WC( Bạch Mã, Catalant, American, Taicera, Đồng tâm, …)

Chủ đầu tư tùy chọn mẫu.

– Gạch ốp 300×450
– Đơn giá: 130.000 vnđ/ m2
– Gạch ốp 300×600
– Đơn giá: 160.000 vnđ/ m2
– Gạch ốp 300×600
– Đơn giá: 220.000 vnđ/ m2
5 Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m (Bạch Mã, Catalant, American, Taicera, Đồng tâm, …)

Chủ đầu tư tùy chọn mẫu.

– Đơn giá: 130.000 vnđ/ m2 – Đơn giá: 160.000 vnđ/ m2 – Đơn giá: 220.000 vnđ/ m2
6 Keo chà ron – Đơn giá: 15,000 vnđ/kg – Đơn giá: 15,000 vnđ/kg – Đơn giá: 15,000 vnđ/kg
7 Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) Chưa bao gồm – Đơn giá: 120.000 vnđ/ m2 – Đơn giá: 120.000 vnđ/ m2
III/. PHẦN SƠN NƯỚC VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Sơn nước Ngoại thất Sơn Jotun hoặc Sơn Maxillite ICI A919

Đơn giá: 960.000 vnđ/thùng 18 lít

Sơn Jotun ngoại thất

Đơn giá: 550.000 vnđ/thùng 5lít

Sơn Jotun cao cấp hoặc

Sơn Dulux ngoài nhà BJ8

Đơn giá: 870.000 vnđ/thùng 5lít

Gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ
2 Sơn nước Nội thất Sơn Jotun hoặc Sơn Maxillite ICI A901

Đơn giá: 760.000 vnđ/thùng 18 lít

Sơn Jotun

Đơn giá: 860.000 vnđ/thùng 18lít

Sơn Jotun cao cấp hoặc Sơn Dulux A991

Đơn giá: 1.200.000 vnđ/thùng 18lít

Gồm 2 lớp sơn phủ
3 Bột trét Ngoại thất Bột trét Việt Mỹ

Đơn giá: 135.000 vnđ/bao

Bột trét Maxcoat

Đơn giá: 190.000 vnđ/bao

Bột trét Joton

Đơn giá: 240.000 vnđ/bao

Trét bột 2 lớp
4 Bột trét Nội thất Bột trét Việt Mỹ

Đơn giá: 100.000 vnđ/bao

Bột trét Maxcoat

Đơn giá: 150.000 vnđ/bao

Bột trét Joton

Đơn giá: 185.000 vnđ/bao

Trét bột 2 lớp
5 Sơn gai, sơn gấm, sơn trang trí Chưa bao gồm Chưa bao gồm Chưa bao gồm
6 Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ Sơn dầu Bạch Tuyết, Sơn dầu Expo Sơn dầu Bạch Tuyết, Sơn dầu Expo Sơn dầu Bạch Tuyết, Sơn dầu Expo
7 Phụ kiện Rulo, cọ, giấy nhám,… Rulo, cọ, giấy nhám,… Rulo, cọ, giấy nhám,…
IV/. PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Cửa đi cho các phòng ngủ Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 1.000.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 1.2 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 1.900.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 2.0 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 2.250.000 vnđ/m2

2 Cửa đi WC Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 800.000 vnđ/m2

Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 800.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 2.0 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực dán decan mờ, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 2.250.000 vnđ/m2

3 Cửa đi ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) Khung sắt hộp 40×80 dày 1.0 ly, trong là chia ô bằng sắt hộp 30×60 dày 1.0 ly, kính suốt 8ly cường lực, sơn dầu, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 1.2 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 1.900.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 2.0 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 2.250.000 vnđ/m2

4 Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh) Khung sắt hộp 40×80 dày 1.0 ly, trong là chia ô bằng sắt hộp 30×60 dày 1.0 ly, kính suốt 8ly cường lực, sơn dầu, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 1.2 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 1.900.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 2.0 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 2.250.000 vnđ/m2

5 Cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) Khung sắt hộp 30×60 dày 1.0 ly, trong là chia ô bằng sắt hộp 30×60 dày 1.0 ly, kính suốt 8ly cường lực, sơn dầu, đã bao gồm khóa.

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 1.2 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 1.900.000 vnđ/m2

Cửa nhôm Xingfa cao cấp loại dày 1.4 ly không chia đố, kính trắng 8 ly cường lực, đã bao gồm phụ kiện và khóa.

Đơn giá: 2.250.000 vnđ/m2

6 Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ Bằng sắt hộp 13x26x1.0 mm sơn dầu

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Bằng sắt hộp 13x26x1.0 mm sơn dầu

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Bằng sắt hộp 13x26x1.0 mm sơn dầu

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

V/. LAN CAN CẦU THANG, LAN CAN MẶT TIỀN VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Lan can tay vịn cầu thang Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm.

Tay vịn cầu thang bằng gỗ Xoan đào đường kính 60mm.

Đơn giá: 550.000 vnđ/m

Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính 60mm.

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m

Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính 60mm.

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m

2 Lan can tay vịn ban công Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm

Đơn giá: 700.000 vnđ/m

Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox 40×80

Đơn giá: 1.250.000 vnđ/m

Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox 40×80

Đơn giá: 1.250.000 vnđ/m

VI/. PHẦN ĐÁ GRANITE VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Đá Granit cầu thang, len cầu thang Đá Trắng suối lâu

Đơn giá: 490.000 vnđ/m2

Đá đen Campuchia

Đơn giá: 850.000 vnđ/m2

Kim sa trung

Đơn giá: 1.200.000 vnđ/m2

2 Đá Granit ngạch cửa Đá Trắng suối lâu

Đơn giá: 95.000 vnđ/m

Đá đen Campuchia

Đơn giá: 110.000 vnđ/m

Kim sa trung

Đơn giá: 130.000 vnđ/m

3 Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) Đá Trắng suối lâu

Đơn giá: 540.000 vnđ/m2

Đá đen Campuchia

Đơn giá: 950.000 vnđ/m2

Kim sa trung

Đơn giá: 1.300.000 vnđ/m2

4 Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp Đá Trắng suối lâu

Đơn giá: 490.000 vnđ/m2

Đá đen Campuchia

Đơn giá: 850.000 vnđ/m2

Kim sa trung

Đơn giá: 1.200.000 vnđ/m2

VII/. THIẾT BỊ ĐIỆN VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng Sino – loại 4 đường Sino – loại 4 đường Sino – loại 4 đường
2 MCB Sino Panasonic Panasonic
3 Mỗi phòng 3 công tắc, 4 ổ cắm Sino Panasonic Panasonic
4 Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp Sino Panasonic Panasonic
5 Đèn thắp sáng trong phòng Đèn máng đơn 1.2m Phiplips hoặc NAKAMI bóng đơn, lắp cho mỗi phòng 1 cái (hoặc tương đương 4 bóng đèn led tròn) Đèn máng đơn 1.2m Phiplips hoặc NAKAMI bóng đơn, lắp cho mỗi phòng 2 cái (hoặc tương đương 6 bóng đèn led tròn) Đèn máng đôi 1.2m Phiplips hoặc NAKAMI bóng đơn, lắp cho mỗi phòng 2 cái (hoặc tương đương 8 bóng đèn led tròn) Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
6 Đèn vệ sinh Đèn ốp trần NAKAMI, mỗi phòng 1 cái

Đơn giá: 120.000 vnđ/cái

Đèn ốp trần NAKAMI, mỗi phòng 1 cái

Đơn giá: 250.000 vnđ/cái

Đèn ốp trần NAKAMI, mỗi phòng 1 cái

Đơn giá: 350.000 vnđ/cái

Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
7 Đèn trang trí tường cầu thang Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 150.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 300.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 400.000 vnđ/cái

Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
8 Đèn thắp sáng hành lang Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 150.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 250.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 350.000 vnđ/cái

Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
9 Đèn thắp sáng Ban công Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 150.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 250.000 vnđ/cái

Mỗi tầng 2 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 250.000 vnđ/cái

Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
10 Đèn thắp sáng sân, sân thượng, phòng giặt, phòng thờ Mỗi phòng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 120.000 vnđ/cái

Mỗi phòng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 120.000 vnđ/cái

Mỗi phòng 1 cái hiệu NAKAMI – CĐT chọn mẫu

Đơn giá: 120.000 vnđ/cái

Thương hiệu PHILIPS, NALAMI, hoặc tương đương
VIII/. THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Bàn cầu

(CĐT tùy chọn nhà Cung cấp)

Đơn giá 2.500.000 vnđ/ cái Đơn giá 3.500.000 vnđ/ cái Đơn giá 4.500.000 vnđ/ cái Mỗi WC/ 1 cái
2 Lavabo + bộ xả

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 850.000 vnđ/cái Đơn giá 1.500.000 vnđ/ cái Đơn giá 2.000.000 vnđ/ cái Mỗi WC/ 1 cái
3 Vòi Lavabo (nóng lạnh)

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 450.000 vnđ/ cái Đơn giá 650.000 vnđ/ cái Đơn giá 900.000 vnđ/ cái Mỗi WC/ 1 cái
4 Vòi sen WC (nóng lạnh)

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 1.000.000 vnđ/ cái Đơn giá 1.200.000 vnđ/ cái Đơn giá 1.500.000 vnđ/ cái Mỗi WC/ 1 cái
5 Vòi xịt WC

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 150.000 vnđ/ cái Đơn giá 200.000 vnđ/ cái Đơn giá 250.000 vnđ/ cái Mỗi WC/ 1 cái
6 Vòi sân thượng, ban công, sân

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 100.000 vnđ/ cái Đơn giá 120.000 vnđ/ cái Đơn giá 150.000 vnđ/ cái 1 Khu vực/ 1 cái
7 Các phụ kiện trong WC

(Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,…)

Trọn bộ 500.000 vnđ/ bộ Trọn bộ 700.000 vnđ/ bộ Trọn bộ 900.000 vnđ/ bộ
8 Phễu thu sàn Inox chống hôi

80.000 vnđ/bộ

Inox chống hôi

110.000 vnđ/bộ

Inox chống hôi cao cấp

150.000 vnđ/bộ

9 Cầu chắn rác Inox Inox Inox cao cấp
10 Chậu rửa chén

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 1.300.000 vnđ/ cái Đơn giá 1.500.000 vnđ/ cái Đơn giá 2.000.000 vnđ/ cái
11 Vòi rửa chén (nóng lạnh)

(CĐT tùy chọn nhà cung cấp)

Đơn giá 450.000 vnđ/ cái Đơn giá 650.000 vnđ/ cái Đơn giá 1.000.000 vnđ/ cái
12 Bồn nước Inox HAWATA 1000L

Đơn giá 2.900.000 vnđ/cái

HAWATA 1000L

Đơn giá 2.900.000 vnđ/cái

HAWATA 1000L

Đơn giá 2.900.000 vnđ/cái

13 Máy bơm nước Panasonic 200W Panasonic 200W Panasonic 200W
14 Hệ thống ống Năng lượng Mặt trời Ống Chile, theo thiết kế Ống Vesbo, Bình Minh, theo thiết kế Ống Vesbo, Bình Minh, theo thiết kế
15 Máy nước nóng Năng lượng mặt trời BIGSUN, dung tích 120 lít

Đơn giá: 7.800.000 vnđ/cái

BIGSUN, dung tích 140 lít

Đơn giá: 8.800.000 vnđ/cái

BIGSUN, dung tích 160 lít

Đơn giá: 9.800.000 vnđ/cái

16 Hệ thống máy lạnh – Ống Thái Lan 7gem 1.0 HP
– Khối lượng theo thiết kế
– Đơn giá 200.000 vnđ/ md
– Ống Thái Lan 7gem 1.0 HP
– Khối lượng theo thiết kế
– Đơn giá 200.000 vnđ/ md
– Ống Thái Lan 7gem 1.0 HP
– Khối lượng theo thiết kế
– Đơn giá 200.000 vnđ/ md
IX/. HẠNG MỤC KHÁC VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Thạch cao Khung Đệ Nhất và tấm Boral

Đơn giá: 140.000 vnđ/m2

Khung và tấm Vĩnh Tường

Đơn giá: 155.000 vnđ/m2

Khung và tấm Vĩnh Tường

Đơn giá: 155.000 vnđ/m2

2 Khung sắt bảo vệ giếng trời Sắt hộp 20×20 dày 1.0 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Sắt hộp 20×20 dày 1.0 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Sắt hộp 20×20 dày 1.0 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

3 Tấm lợp bảo vệ giếng trời Kính cường lực dày 8 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Kính cường lực dày 8 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

Kính cường lực dày 8 ly

Đơn giá: 450.000 vnđ/m2

X/. CÁC HẠNG MỤC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ( CHỦ ĐẦU TƯ TỰ THANH TOÁN TRỌN GÓI) VẬT TƯ THÔNG DỤNG VẬT TƯ LOẠI KHÁ VẬT TƯ LOẠI TỐT GHI CHÚ
1 Máy nước nóng trực tiếp Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
2 Cửa cuốn, cửa kéo Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
3 Tủ kệ bếp, tủ âm tường Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
4 Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar, v.v…) Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
5 Sân vườn, tiểu cảnh Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
6 Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ Lavabo, v.v…) Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
7 Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
8 Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
9 Các thiết bị gia dụng (máy lạnh, bếp gas, máy hút khói,.v.v…) Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
10 Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu( sơn gai, sơn gấm, sơn giả đá, sơn giả gỗ ) Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán
11 Các hạng mục khác ngoài bảng phân tích vật tư hoàn thiện Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán Chủ đầu tư thanh toán

III/. NHỮNG LƯU Ý KHÁC

  • Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
  • Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà phố tiêu chuẩn 1 mặt tiền, có tổng diện tích xây dựng >= 250m2 và có điều kiện thi công bình thường (Nhà phố tiêu chuẩn có diện tích sàn từ >=60m2, mỗi tầng có tối đa 2 phòng ngủ và 2 vệ sinh). Trường hợp tổng diện tích xây dựng < 250 m2 thì sẽ liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá sau.
  • Đơn giá trên được áp dụng cho Công trình có lộ giới >5m( xe tải 5m3 ra vào được).
  • Đối với các công trình khác như cafe, Công trình góc 2 mặt tiền, nhà hàng, khách sạn, biệt thự sân vườn, biệt thự phố ……Công ty sẽ báo giá sau khi có thiết kế cụ thể.
  • Chủng loại và đơn giá vật tư hoàn thiện trong bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo, khách hàng sẽ chọn lại vât tư theo mong muốn. Để hạn chế phát sinh chi phí, khách hàng nên chọn vật tư có đơn giá tương đương đơn giá chi tiết trong bảng giá trên.
  • Trường hợp khách hàng chọn vật tư có đơn giá cao hơn hoặc thấp hơn trong bảng báo giá thì khách hàng sẽ thanh toán thêm hoặc được hoàn lại chi phí chênh lệch so với đơn giá vật tư trên.

CÔNG TY DŨNG BÌNH ĐỊNH RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH. TRÂN TRỌNG!